Trẻ tăng động giảm chú ý (ADHD) – Không phải mọi trẻ hiếu động đều mắc rối loạn

Người mẹ đưa con có dấu hiệu tăng động giảm chú ý đến tư vấn cùng chuyên gia tâm lý giáo dục

Trong những năm gần đây, cụm từ “trẻ tăng động giảm chú ý” (ADHD – Attention Deficit Hyperactivity Disorder) xuất hiện ngày càng nhiều trong mối quan tâm của phụ huynh. Nhiều cha mẹ chia sẻ nỗi lo: con mình hiếu động quá mức, dễ xao nhãng, liệu có phải dấu hiệu của một rối loạn phát triển thần kinh?

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là không phải mọi trường hợp kém tập trung đều là ADHD. Song nếu đó thực sự là ADHD thì việc phát hiện và hỗ trợ kịp thời lại có ý nghĩa quyết định.

ADHD thường gặp ở lứa tuổi nào?

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA), “tăng động giảm chú ý” là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất ở trẻ em, với tỷ lệ khoảng 5–7% dân số trẻ. Biểu hiện thường rõ rệt nhất ở giai đoạn tiểu học, khi yêu cầu tập trung và khả năng kiểm soát hành vi được đặt ra nhiều hơn so với lứa tuổi mầm non.

Tuy nhiên, dấu hiệu có thể khởi phát từ sớm hơn, thậm chí từ 3–4 tuổi, và nếu không được nhận diện kịp thời, nhiều trường hợp kéo dài đến tuổi trưởng thành.

Biểu hiện theo từng độ tuổi

Việc quan sát theo lứa tuổi giúp phụ huynh phân biệt giữa đặc điểm phát triển bình thườngdấu hiệu cần lưu ý.

Ở tuổi mầm non (3–5 tuổi)

Các dấu hiệu ở giai đoạn này thường là:

  • Trẻ thường xuyên chạy nhảy liên tục, khó ngồi yên ngay cả khi tham gia hoạt động cần tập trung.
  • Khó tuân theo chỉ dẫn, dễ bỏ dở giữa chừng.
  • Thường chen ngang, nói khi chưa đến lượt, hoặc bùng nổ cảm xúc mạnh.

Ở lứa tuổi này, hiếu động vốn là đặc điểm phát triển tự nhiên của mỗi trẻ. Tuy nhiên cần lưu ý, khi mức độ hiếu động kéo dài và cản trở việc trẻ tham gia hoạt động nhóm hoặc sinh hoạt hằng ngày, đây chính là dấu hiệu phụ huynh cho con kiểm tra sâu hơn về ADHD.

Ở tuổi tiểu học (6–11 tuổi)

Các biểu hiện phổ biến:

  • Khó duy trì chú ý trong giờ học, dễ mất tập trung ngay cả với nhiệm vụ ngắn.
  • Thường quên sách vở, làm mất đồ dùng học tập.
  • Bài tập làm sai sót do bất cẩn, không phải vì không hiểu.
  • Gặp khó khăn trong việc hòa nhập bạn bè, dễ mâu thuẫn.

Ở tuổi tiểu học, các dấu hiệu tăng động giảm chú ý bộc lộ rõ nhất vì trẻ bắt đầu cần tập trung học tập và hòa nhập bạn bè. Lúc này, ADHD có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập hay quan hệ xã hội.

Ở tuổi thiếu niên (12–18 tuổi)

Ở giai đoạn này:

  • Các biểu hiện tăng động có thể giảm, nhưng trẻ vẫn gặp khó khăn về chú ý.
  • Xuất hiện “x impulsive” (hành vi xung động/bốc đồng) ở mức cao hơn. Trẻ dễ quyết định vội vàng, khó quản lý thời gian, dễ gặp rủi ro trong hành vi xã hội.
  • Nguy cơ đi kèm: lo âu, trầm cảm, giảm lòng tự trọng do thất bại học tập kéo dài.

Ở người trưởng thành

ADHD có thể tiếp tục kéo dài đến tuổi trưởng thành. Lúc này, các biểu hiện thường thấy không còn quá “tăng động” như ở trẻ nhỏ, mà chuyển sang dạng khó khăn trong quản lý công việc và cuộc sống như:

  • Khó tổ chức, thường trì hoãn hoặc bỏ dở nhiệm vụ.
  • Quản lý thời gian kém, dễ trễ hẹn.
  • Dễ mất kiên nhẫn trong quan hệ, khó duy trì sự ổn định trong công việc.
  • Nguy cơ kèm theo lo âu, trầm cảm cao hơn so với người không mắc ADHD.

Điều này cho thấy ADHD không đơn thuần là giai đoạn phát triển nhất thời, mà là một đặc điểm thần kinh – hành vi có khả năng kéo dài suốt đời, với biểu hiện thay đổi theo từng lứa tuổi. Tuy nhiên, ở người trưởng thành, với chiến lược quản lý phù hợp, nhiều cá nhân vẫn đạt được thành công trong học tập, nghề nghiệp và quan hệ xã hội.

Khi nào can thiệp là “giai đoạn vàng”?

Các nghiên cứu quốc tế (như NIMH – Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ) cho thấy:

  • Trước 7 tuổi: việc can thiệp hành vi có tác động mạnh nhất, vì đây là giai đoạn não bộ có khả năng thích nghi cao (neuroplasticity).
  • Tiểu học (6–11 tuổi): vẫn là giai đoạn hiệu quả, vì trẻ bắt đầu hình thành thói quen học tập và quan hệ xã hội cơ bản.
  • Sau 12 tuổi: can thiệp vẫn có ý nghĩa, nhưng thường mất nhiều thời gian hơn do hành vi đã trở nên cố định hơn.

Nguyên tắc quan trọng nhất là can thiệp càng sớm càng tốt, với mục tiêu không phải “chữa khỏi”, mà giúp trẻ hình thành kỹ năng thích nghi, học tập hiệu quả và hòa nhập xã hội.

Nguyên lý của các phương pháp can thiệp

Các phương pháp hỗ trợ trẻ tăng động giảm chú ý đều dựa trên cơ sở khoa học của tâm lý học hành vikhoa học thần kinh, như:

  • Nguyên tắc củng cố hành vi tích cực: thay vì tập trung vào việc phạt, can thiệp hướng tới khuyến khích những hành vi mong muốn bằng lời khen, sự quan tâm hoặc phần thưởng.
  • Cấu trúc môi trường học tập: chia nhỏ nhiệm vụ, xen kẽ hoạt động ngắn, tạo cơ hội thành công nhiều lần để giảm sự xao nhãng.
  • Theo dõi bằng dữ liệu: sự tiến bộ của trẻ được đo lường bằng các chỉ số cụ thể (như thời gian tập trung, số lần hoàn thành nhiệm vụ), thay vì chỉ dựa trên cảm giác chủ quan.
  • Cá nhân hóa: mỗi trẻ có biểu hiện khác nhau, nên mỗi kế hoạch can thiệp cần điều chỉnh phù hợp thay vì áp dụng chung cho nhiều trẻ.

Chính nhờ nguyên tắc này, các mô hình như ABA (Applied Behavior Analysis) hay các chương trình hỗ trợ học tập chuyên biệt được chứng minh hiệu quả trong nhiều nghiên cứu quốc tế.

Hệ quả nếu trẻ tăng động giảm chú ý không được can thiệp kịp thời

Việc bỏ qua các dấu hiệu ADHD có thể dẫn đến những khó khăn kéo dài như:

  • Học tập: Trẻ ADHD thường bị nhìn nhận là “không chịu học” nên dễ bị đánh giá thấp năng lực, trong khi thực tế nhiều em vẫn có trí tuệ và khả năng sáng tạo bình thường, thậm chí vượt trội. Điều này có thể khiến trẻ mất động lực, dễ nảy sinh tâm lý bỏ cuộc.
  • Quan hệ xã hội: Khó khăn trong kiểm soát hành vi và chú ý khiến trẻ dễ bị cô lập hoặc bị gán nhãn “nghịch ngợm”. Trải nghiệm bị từ chối lặp đi lặp lại khiến các em dần mất tự tin, cảm thấy “mình khác biệt” và tự đánh giá thấp bản thân.
  • Cảm xúc – tâm lý: Khi bước vào tuổi thiếu niên, việc liên tục gặp thất bại trong học tập và quan hệ xã hội làm tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm và hành vi chống đối. Đây không chỉ là phản ứng cảm xúc tức thời, mà là hệ quả tích tụ của nhiều năm bị hiểu lầm và thiếu hỗ trợ.
  • Tương lai lâu dài: Nếu ADHD không được can thiệp sớm, khó khăn có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến việc duy trì nghề nghiệp, quản lý tài chính cá nhân và xây dựng các mối quan hệ ổn định. Nhiều người trưởng thành ADHD chia sẻ rằng trở ngại lớn nhất không phải trí tuệ, mà là việc tổ chức, duy trì kỷ luật và kiểm soát cảm xúc.

Nói cách khác, ADHD không thể tự biến mất khi trẻ lớn lên, mà là một khó khăn phát triển đòi hỏi sự hỗ trợ bài bản và lâu dài.

Vai trò của phụ huynh và nhà chuyên môn

Trong toàn bộ tiến trình hỗ trợ trẻ tăng động giảm chú ý, sự phối hợp giữa chuyên gia và phụ huynh đóng vai trò then chốt. Nếu như các chuyên gia chịu trách nhiệm thiết kế lộ trình, thì gia đình đóng vai trò duy trì việc thực hành mỗi ngày. Khi cha mẹ hiểu rõ phương pháp đồng hành, hiệu quả can thiệp không chỉ đến nhanh hơn mà còn được duy trì bền vững.

Từ định hướng đó, tại Mầm Xanh, chúng tôi triển khai các phương pháp dựa trên bằng chứng khoa học, trong đó trọng tâm là phương pháp ABA kết hợp với trị liệu hành vi – ngôn ngữ. Mỗi kế hoạch được xây dựng dựa trên dữ liệu khách quan, cá nhân hóa cho từng trẻ, đồng thời gắn chặt với đời sống gia đình. Mục tiêu của chúng tôi không chỉ dừng ở việc cải thiện biểu hiện trong lớp học, mà còn giúp trẻ từng bước xây dựng sự tự tin và kỹ năng hòa nhập xã hội.

Lời kết

Như vậy, việc hiểu đúng về trẻ tăng động giảm chú ý là bước đầu tiên để cha mẹ đưa ra quyết định phù hợp. Không phải mọi trẻ hiếu động đều được gán nhãn ADHD. Nhưng nếu đúng con gặp vấn đề này, can thiệp sớm chính là “cánh cửa vàng” mở ra cơ hội phát triển đúng cách cho trẻ.

Điều quan trọng là phụ huynh không nên bối rối, hay chờ đợi trong hoài nghi. Việc đánh giá sớm, dựa trên cơ sở khoa học, sẽ giúp gia đình thoát khỏi sự mơ hồ và trao cho con cơ hội lớn nhất để trưởng thành với sự tự tin và khả năng hòa nhập.